Có 2 kết quả:
刚玉 gāng yù ㄍㄤ ㄩˋ • 剛玉 gāng yù ㄍㄤ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corundum (mineral)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corundum (mineral)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0